Kết quả quay số đã xác định được 550 khách hàng may mắn trúng thưởng với tổng trị giá giải thưởng là 275.000.000 đồng, bao gồm 550 giải, trị giá mỗi giải là 500.000 đồng. Danh sách khách hàng trúng thưởng như sau:
- Điện lực Phan Thiết: Khu vực quản lý bán điện thành phố Phan Thiết và huyện Hàm Thuận Nam.
Stt | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Địa chỉ | Trị giá giải thưởng (đồng) |
1 | PB02010009619 | Bạch Hoàng Yến | KTT Ngân Hàng | 500.000 |
2 | PB02010001313 | Huỳnh Hoàng The Dung | 182 NG T PHG | 500.000 |
3 | PB02010016455 | Khuất Duy Thắng Lợi | 69 Phan Trung | 500.000 |
4 | PB02010128910 | Đỗ Thị Kiều Vân | Khu Phố 3 Phường Hưng Long | 500.000 |
5 | PB02010058173 | Hồ Văn Hồng | Hẻm 20 Võ Liêm Sơn | 500.000 |
6 | PB02010065350 | Nguyễn Văn Tươi | Xuân Hoà Phong nẫm | 500.000 |
7 | PB02010130310 | Nguyễn Ngọc Trung | Khu Phố 9 Phường Mũi Né | 500.000 |
8 | PB02010071572 | Huỳnh Minh Đại | Hẽm 487 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
9 | PB02010030518 | Nguyễn Văn Giàu | K.PHO 5 – Mũi né | 500.000 |
10 | PB02010063226 | Trần Thị Hiền | KP7 Đức Long | 500.000 |
11 | PB02010047575 | Phạm Thanh Hoà | H/ 245 Hải Thượng Lãn Ông | 500.000 |
12 | PB02010080394 | Cao Tấn Thành | KP 2 Phường Phú Tài | 500.000 |
13 | PB02010084910 | Huỳnh Thị Tám | Kp 13 Phú Thuỷ | 500.000 |
14 | PB02010058250 | Kha Trí Dũng | Hẻm 225/48 Trần Quý Cáp | 500.000 |
15 | PB02010085215 | Đỗ Xuân Hồng | Thiện Trung Thiện Nghiệp | 500.000 |
16 | PB02010009521 | Nguyễn Hồ Thuỷ | T131 Phạm Ngọc Thạch | 500.000 |
17 | PB02010038478 | Võ Thị Mộng Lan | Khu Phố 6 - Đức Nghĩa | 500.000 |
18 | PB02010124545 | Phạm Thị Huyền | Kp 6 - Mũi Né | 500.000 |
19 | PB02010080983 | Nguyễn Văn Tường | B 39 Từ Văn Tư Nối Dài Phường Phú Thủy | 500.000 |
20 | PB02010009638 | T-tâm Nhang Trần Văn Phạm | Ngã ba tam biên | 500.000 |
21 | PB02010002136 | Hồ Thanh Dung | KP6 Đức Nghĩa | 500.000 |
22 | PB02010085436 | Trần Thị Hồng | Kp 3 Đức Long | 500.000 |
23 | PB02010047551 | Nguyễn Hữu Thời | 69/25 Nguyễn Văn Cừ | 500.000 |
24 | PB02010048084 | Nguyễn Xuân Tới | 161 Nguyễn Hội | 500.000 |
25 | PB02010083380 | Hồ Đắc Ngọc | Kp 8 Đức Long | 500.000 |
26 | PB02010017675 | Nguyễn Quang Thanh | E8 KDC Vạn Thiện | 500.000 |
27 | PB02010098240 | Lâm Thị Hồng Thảo | Thôn Tà Mon, Xã Tân Lập, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
28 | PB02010015822 | Nguyễn Thị Tài | H/383 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
29 | PB02010124053 | Huỳnh Thị Ba | Kp 8 - Đức Long | 500.000 |
30 | PB02010031218 | Nguyễn Thị Biếc | KP13 – Mũi Né | 500.000 |
31 | PB02010062031 | Phạm Văn Lý | Hẻm 24 Lê lợi | 500.000 |
32 | PB02010114458 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Thiện Hòa Thiện Nghiệp | 500.000 |
33 | PB02010077480 | Nguyễn Văn Hùng | Trụ 213/3,T481.1A3 Dân Cường Xã Hàm Thạnh | 500.000 |
34 | PB02010020610 | Nguyễn Thanh Long | Khu Phố D Thanh Hải | 500.000 |
35 | PB02010047613 | Phạm Thị Thu Hà | H/71 Nguyễn Đình Chiểu | 500.000 |
36 | PB02010057889 | Bùi Tư | Hàn Mặc Tử | 500.000 |
37 | PB02010060255 | Đào Quế | Hẻm 37 Bà Triệu | 500.000 |
38 | PB02010022471 | Phạm Trung | PHONG NAM | 500.000 |
39 | PB02010049973 | Dương Hồng Thịnh | 129/5 Chế Lan viên - KP5 - Mũi Né | 500.000 |
40 | PB02010057343 | Lê Thị Mít | H/05 Lê Thị Hồng Gấm | 500.000 |
41 | PB02010004295 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 66/3 Hải Thượng | 500.000 |
42 | PB02010085310 | Lê Duy Trung | Trụ 204/3/9,T471.1A2 Hiệp Phước Xã Tân Thuận | 500.000 |
43 | PB02010005239 | Nguyễn Văn Thua | D13 KDC Văn Thánh, P.Phú Tài | 500.000 |
44 | PB02010095007 | Nguyễn Trọng Linh | Thôn Đại Thành, Xã Mương Mán, Hàm Thuận Nam | 500.000 |
45 | PB02010103100 | Nguyễn Văn Châu | Thôn Hiệp Nhơn, Xã Tân Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
46 | PB02010012075 | Đào Thị Tuất | L14 KTT 334 Nguyễn Hội | 500.000 |
47 | PB02010013341 | Võ Văn Tài | Kp 5 Đức Long | 500.000 |
48 | PB02010087314 | Nguyễn Mai | Kp 5 - Phú Hài | 500.000 |
49 | PB02010014791 | Nguyễn Văn Thắng | 121 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
50 | PB02010016194 | Hoàng Ngọc Duyên | C7 KDC Đăng Kiểm | 500.000 |
51 | PB02010026371 | Đặng Văn Kiên | 81E Nguyễn Đình Chiểu | 500.000 |
52 | PB02010108676 | Ngô Văn Chiến B | Thôn Phú Hưng, Xã Hàm Mỹ , Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
53 | PB02010105200 | Đậu Quang Châu | Thôn Lập Bình, TT Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
54 | PB02010075848 | Nguyễn Hồng Tâm | 38/3 Yersin Phường Phú Trinh | 500.000 |
55 | PB02010016872 | Nguyễn Thị Tám | 104 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
56 | PB02010015910 | Huỳnh Văn Hiến | G13 KTT Văn Công | 500.000 |
57 | PB02010121054 | Đinh Thị Thành | Kp 4 Hàm Tiến | 500.000 |
58 | PB02010033736 | Huỳnh Văn Co | PHU HAI | 500.000 |
59 | PB02010045168 | Huỳnh Thị Hồng Vân | Hẻm 03 Thái Phiên | 500.000 |
60 | PB02010003654 | Hồ Kim Phương | H57 Ngư Ông – Lạc Đạo | 500.000 |
61 | PB02010030085 | Nguyễn Bích | 187 Huỳnh Thúc Kháng | 500.000 |
62 | PB02010031533 | Trần Minh Cường | K.PHO 11 – Mũi Né | 500.000 |
63 | PB02010087581 | Hồ Quốc Bình | Kp 4 - Xuân An | 500.000 |
64 | PB02010016472 | Nguyễn Thị Thanh Hà | H/37/H1 Phan Trung | 500.000 |
65 | PB02010014176 | Phạm Thị Kim Thoa | KP3 Bình Hưng | 500.000 |
66 | PB02010041266 | Lê Thị Có | 16-D3 Văn Thánh 3A | 500.000 |
67 | PB02010039267 | Nguyễn Thị Hồng | J72 KDC Văn Thánh | 500.000 |
68 | PB02010072963 | Đoàn Văn Sài | E11-12 KDC Hùng Vương I - Phú Thủy | 500.000 |
69 | PB02010053804 | Kiều Ngọc Đức | F1/31 - KDC Xã Tiến Lợi-Thành phố Phan Thiết | 500.000 |
70 | PB02010030394 | Trương Văn Dung | K.PHO 1 – Mũi Né | 500.000 |
71 | PB02010047624 | Nguyễn Thị Kim Hảo | H/ 190 Võ Thị Sáu | 500.000 |
72 | PB02010062698 | Hoàng Minh | KP5 Lạc Đạo | 500.000 |
73 | PB02010117872 | Lê Thị Công | Thôn Phú Hưng, Xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
74 | PB02010082028 | Nguyễn Xuân Hoàng | 49/11 - Nguyễn Văn Cừ Phường Đức Nghĩa | 500.000 |
75 | PB02010132221 | Lê Thị Liên | C2-28 KDC Bắc Xuân An | 500.000 |
76 | PB02010061925 | Trần Văn Sanh | KP1 Hưng Long | 500.000 |
77 | PB02010028624 | Hoàng Văn Vũ | 11/10 Bà Huyện Thanh Quan | 500.000 |
78 | PB02010124207 | Trương Thị Hoàng My | Xuân Hòa Phong Nẫm | 500.000 |
79 | PB02010090978 | Dương Thị Thu | KP Nam Tân,TT Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
80 | PB02010120419 | Trần Văn Lâm | 23/15/24/8/1/3_477.3A Hiệp Tân, Tân Thuận, HTNam | 500.000 |
81 | PB02010043067 | Trương Thị Ngọc Thanh | 120B Hải Thượng | 500.000 |
82 | PB02010112472 | Nguyễn Thị Kim Loan | Kp 3 - Phú Tài | 500.000 |
83 | PB02010076232 | Võ Thị Bò | KP 3 Phường Đức Long | 500.000 |
84 | PB02010015422 | Đồng Thúc Kháng | 313/1 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
85 | PB02010061646 | Nguyễn Văn Tức | 65 Chế Lan Viên | 500.000 |
86 | PB02010116482 | Trần Nguyên Duy | A35 KDC Hùng Vương 1 Phú Thủy | 500.000 |
87 | PB02010009113 | Nguyễn Văn Phước | 61 Trần Hưng Đạo | 500.000 |
88 | PB02010067729 | Đặng Lộc | Thuận Cường Thuận Quý | 500.000 |
89 | PB02010062691 | Lê Trần Huyền Trân | 03 Cao Thắng | 500.000 |
90 | PB02010002498 | Đỗ Nhật Phúc | 19 Nguyễn Thái Học | 500.000 |
91 | PB02010096005 | Mai Bảy | Phú Hưng, Hàm Mỹ, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
92 | PB02010055212 | Trần Văn Nuôi | H/37/16 Tú Luông | 500.000 |
93 | PB02010001051 | Nguyễn Thị Phong | 59 Võ Thị Sáu | 500.000 |
94 | PB02010017215 | Nguyễn Văn Mùi | 02 Tuyên Quang | 500.000 |
95 | PB02010015222 | Nguyễn Thị Tiến | H/251 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
96 | PB02010048141 | Trần Dư | KP4 - Xuân An | 500.000 |
97 | PB02010058598 | Phạm Thị Bé | Hẻm 131 Hải Thượng Lãn Ông | 500.000 |
98 | PB02010071345 | Đinh Thị Thảo | KP 2 Phường Hưng Long | 500.000 |
99 | PB02010001273 | Nguyễn Văn Cao | 10 Phan Bội Châu | 500.000 |
100 | PB02010089538 | Nguyễn Văn Hiếu | (Trụ 82/1 - T473.3) Phú Thọ - Hàm Cường - HTN | 500.000 |
101 | PB02010033014 | Nguyễn Văn Tư | 104/15 Nguyễn Thông - Phú Hài | 500.000 |
102 | PB02010120924 | Huỳnh Thị Thu Hồng | Kp 5 Phú Tài | 500.000 |
103 | PB02010009923 | Nguyễn Thị Mười | 127/26 Lê Hồng Phong | 500.000 |
104 | PB02010062408 | Trần Thị Ly | Hẻm 51 Hồ Xuân Hương | 500.000 |
105 | PB02010129161 | Trần Thị Ngọc Thu | Khu Phố 6 Phường Phú Tài | 500.000 |
106 | PB02010078279 | Lại Quốc Bảo | Khu Phố 4 - Phú Trinh | 500.000 |
107 | PB02010074096 | Võ Thị Hai | Hiệp Hòa - Tân Thuận - HTN | 500.000 |
108 | PB02010047997 | Nguyễn Thị Thanh Dung | H/440 Thủ Khoa Huân | 500.000 |
109 | PB02010029276 | Trần Minh Vu | Kp 9 – Mũi Né | 500.000 |
110 | PB02010119830 | Lê Thiên Vàng | Kp 1 Hàm Tiến | 500.000 |
111 | PB02010014463 | Nguyễn Văn Hiệp | 60 Võ Hữu | 500.000 |
112 | PB02010132397 | Nguyễn Thanh Long | Thôn Tiến Thạnh, Xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết | 500.000 |
113 | PB02010129362 | Nguyễn Thị Thanh Trang | I51 Võ Chí Công Phường Xuân An | 500.000 |
114 | PB02010021357 | Nguyễn Thị Sen | 14 Nguyễn Bá Tòng | 500.000 |
115 | PB02010029619 | Lương Tri Hon | K.PHO 10 – Mũi Né | 500.000 |
116 | PB02010013696 | Phạm Thị Ngọc Bích | H5724 Trần Hưng Đạo | 500.000 |
117 | PB02010045206 | Nguyễn Em | 37 Tôn Đức Thắng | 500.000 |
118 | PB02010073423 | Lê Thị Thu Diễm | Lô C.34 KDC Văn Thánh Phường Phú Tài | 500.000 |
119 | PB02010097381 | Vũ Đức Cảnh | Thôn Phú Hưng, Xã Hàm Mỹ, HTNam | 500.000 |
120 | PB02010090821 | Võ Thị Thu Thủy | KP Lập Hòa,TT Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
121 | PB02010005960 | Trần Thị Dân | KP1 Hưng Long | 500.000 |
122 | PB02010071647 | Trần Thị Tú Anh | 66/1 Trần Qúy Cáp - Đức Long | 500.000 |
123 | PB02010131939 | Võ Nguyễn Diệp Đông Hòa | 148/10/87/11_475.4B1C Thôn Phú Nghĩa, Xã Hàm Cường, H.Hàm Thuận Nam | 500.000 |
124 | PB02010007427 | Nguyễn Bình | 03 Nguyễn Công Trứ | 500.000 |
125 | PB02010021521 | Lê Hằng | Phong Nẫm 1A | 500.000 |
126 | PB02010003750 | Nguyễn Thị Thắng | H/91 Ngư Ông | 500.000 |
127 | PB02010070199 | Lê Thị Hương | D 79 Văn Thánh 1 | 500.000 |
128 | PB02010115869 | Trần Vinh Quang | 8/4/8/1_473.2A Tà Mon - Tân Lập - HTNam | 500.000 |
129 | PB02010033737 | Phạm Văn Nên | Phú Hài | 500.000 |
130 | PB02010077676 | Nguyễn Thị Phương Nhung | D 11 KDC Võ Văn Tần Phường Phú Trinh | 500.000 |
131 | PB02010003248 | Lê Thị Khánh Vân | 48A Hoàng Văn Thụ | 500.000 |
132 | PB02010084171 | Lê Thị Chơn | Hẻm 277 Hải Thượng Lãn Ông-KP3-Phú Tài | 500.000 |
133 | PB02010079215 | Lê Thị Thu Hà | Khu Phố 5 Phường Phú Trinh | 500.000 |
134 | PB02010004032 | Lê Thị Hồng | 166 Ngư Ông - Lạc Đạo | 500.000 |
135 | PB02010079467 | Lê Thị Tư | Khu Phố 4 Phường Lạc Đạo | 500.000 |
136 | PB02010038319 | Vũ Tiến Chinh | C20 KTT Công An | 500.000 |
137 | PB02010005140 | Đặng Văn Xuân | B99 KDC Văn Thánh | 500.000 |
138 | PB02010003626 | Lê Hải Quân | H/55/101 Ngư Ông | 500.000 |
139 | PB02010017660 | Hồ Thị Xi | 08 Lương Thế Vinh | 500.000 |
140 | PB02010098019 | Đinh Văn Ẩn | Thôn Phú Phong, Xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
141 | PB02010031467 | Lê Thị Sa | K.PHO 13 – Mũi Né | 500.000 |
142 | PB02010087121 | Phan Thị Năm | H352 Huỳnh Thúc Kháng - KP6 - Mũi Né | 500.000 |
143 | PB02010011144 | Lê Thị Thương Nguyên | 50 Bùi Thị Xuân | 500.000 |
144 | PB02010100870 | Đoàn Ngọc Tính | Thôn Văn Phong, Xã Mương Mán, Huyện Hàm Thuận Nam | 500.000 |
145 | PB02010084276 | Lê Văn Hùng | Khu phố 15-Mũi Né | 500.000 |
146 | PB02010014570 | Nguyễn Thơ | 1447 Trần Hưng Đạo | 500.000 |
147 | PB02010028560 | Nguyễn Văn Lộc | 7/13 Bà Huyện Thanh Quan | 500.000 |
148 | PB02010115940 | Nguyễn Văn Giàu | Kp 15 Mũi Né | 500.000 |
149 | PB02010055093 | Ngô Thị Thuận | 99/19 Nguyễn Hội | 500.000 |
150 | PB02010114547 | Nguyễn Anh Khoa | Kp 14 Phú Thủy | 500.000 |
- Điện lực Tuy Phong: Khu vực quản lý bán điện huyện Tuy Phong và huyện Bắc Bình.
Stt | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Địa chỉ | Trị giá giải thưởng (đồng) |
1 | PB02020058637 | Huỳnh Thanh Kỳ | B11/2 KP 5, TT. Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
2 | PB02020042023 | Huỳnh Tan Thinh | 111 Thôn 2 - Trụ D4 | 500.000 |
3 | PB02020053235 | Trần Văn Thanh | 130, TT10 Nguyễn Huệ - TT. Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
4 | PB02020057561 | Nguyễn Văn Tư | A15 Phước thể - Tuy Phong | 500.000 |
5 | PB02020060160 | Nguyễn Văn Thiêu | 419, A5 Phước Thể - Tuy Phong | 500.000 |
6 | PB02020061161 | Nguyễn Chèo - 1p sinh hoạt | Trụ 1 Nhánh 475.3D -Hồng Thái - Bắc Bình | 500.000 |
7 | PB02020067706 | Nguyễn Thị Thu Nam | Trụ 16/4.N476.1.Lê Văn Chương Phan Rí Thành - Bắc Bình | 500.000 |
8 | PB02020071137 | Lư Thị Thanh Thủy | Thôn Bình Đức - Phan Hiệp - Bắc Bình | 500.000 |
9 | PB02020048384 | Trương Đình Minh | 351 Trụ C9 - Phước Thể - Tuy Phong | 500.000 |
10 | PB02020004259 | Nguyễn Hùng | Thôn Hồng Lâm 1 Hòa Thắng | 500.000 |
11 | PB02020068501 | Nguyễn Thanh | Khu Phố 5 - Thị Trấn Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
12 | PB02020045942 | Đoàn Văn Hùng | A11 Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
13 | PB02020000349 | Võ Văn Hai | 259/14 Trần Hưng Đạo | 500.000 |
14 | PB02020002445 | Đỗ Thị Hồng | 58A Huỳnh Thúc Kháng | 500.000 |
15 | PB02020061701 | Trần Hùng | Trạm Long Điền 4A Trần Quý Cáp - Liên Hương -Tuy Phong | 500.000 |
16 | PB02020047395 | Tô Minh Cảnh | H7/3 KP 5 - TT Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
17 | PB02020062955 | Huỳnh Cang | Trụ A1 - Thôn 2 - Phong Phú - Tuy Phong | 500.000 |
18 | PB02020017142 | Nguyễn Hòa | 571 Bình Lễ - Phan Rí Thành - Bắc Bình | 500.000 |
19 | PB02020066843 | Hồ Kỳ Thắng | Trụ 2C Hồng Thắng 2 - Hòa Thắng | 500.000 |
20 | PB02020074656 | Nguyễn Ngọc Hà | Trụ C17 - Thôn 1 - Phong Phú - Tuy Phong | 500.000 |
21 | PB02020028930 | Nguyễn Thành Sang | 45 Nguyễn Tất Thành, TT.Chợ Lầu - Bắc Bình | 500.000 |
22 | PB02020026363 | Nguyễn Thị Ngọc | 512 Bình Long - Phan Rí Thành - Bắc Bình | 500.000 |
23 | PB02020034879 | Vòng Pau | TaMoon - Phan Sơn - Bắc Bình | 500.000 |
24 | PB02020058932 | Trần Ngọc Châu | Trụ A15 - Vĩnh Hảo - Tuy Phong | 500.000 |
25 | PB02020047257 | Triệu Thị Xít | 135, Trụ D17 Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
26 | PB02020046025 | Lê Đức | 478 , B6/3 Vĩnh Hảo - Tuy Phong | 500.000 |
27 | PB02020038020 | Trần Quy Tưởng | 195 Thôn 1 - Sông Lũy - Bắc Bình | 500.000 |
28 | PB02020068450 | Phan Thị Hồng Hương | Trụ 1/7.N476.2D1FD Nguyễn Văn Tuấn A Hải Ninh - Bắc Bình | 500.000 |
29 | PB02020004578 | Nguyễn Văn Nam | Thôn Hồng Chính 2 Hòa Thắng | 500.000 |
30 | PB02020051482 | Nguyễn Phương | 343 ,Trụ B4 Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
31 | PB02020002173 | Dương Thị Thắng | 1 Lê Lai - Phan Rí Cửa | 500.000 |
32 | PB02020005380 | Nguyễn Thị Nguyên | 126 Cao Bá Quát | 500.000 |
33 | PB02020058374 | Cao Đức Hậu | Trạm KP5 - Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
34 | PB02020058267 | Mang Bich | Trụ C9 Xã Phan Dũng - Tuy Phong | 500.000 |
35 | PB02020050642 | Lê Văn Hai | 2KHT Vĩnh Hảo - Tuy Phong | 500.000 |
36 | PB02020041358 | Ngô Thị Giỏi | 31,A6 Xã Hòa Minh - Tuy Phong | 500.000 |
37 | PB02020028631 | Lê Văn Đông | 17 Cao Thắng - Lương Sơn - Bắc Bình | 500.000 |
38 | PB02020057927 | Đỗ Thanh Vui | B14 Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
39 | PB02020022553 | Phạm Văn Lo | 300 Thái Hiệp - Hồng Thái - Bắc Bình | 500.000 |
40 | PB02020047210 | Nguyễn Ngọc Quoc | C11 Xã Phú Lạc - Tuy Phong | 500.000 |
41 | PB02020032234 | Lê Thị Phúc | Lương Sơn - Bắc Bình | 500.000 |
42 | PB02020002800 | Lê Thị Tấm | 42 Lý Thường Kiệt | 500.000 |
43 | PB02020075874 | Nguyễn Thị Lâm | Thôn Thái Hòa - Hồng Thái - Bắc Bình | 500.000 |
44 | PB02020051793 | Nguyễn Mừng | 127, TT80 Xã Chí Công -Tuy Phong | 500.000 |
45 | PB02020055683 | Nguyễn Cảnh | 364, Trụ A4 Xã Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
46 | PB02020072768 | Lâm Thị Thu Hòa | TRụ 129H02, Khu phố 5 - TT Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
47 | PB02020033969 | Nguyễn Thị Sạch | Hòa Thuận - Chợ Lầu - Bắc Bình | 500.000 |
48 | PB02020007014 | Phan Đình Hải | I/5 140A Lý Thường Kiệt | 500.000 |
49 | PB02020045180 | Phạm Thanh Tam | 114, b3 Xã Bình Thạnh - Tuy Phong | 500.000 |
50 | PB02020018673 | Lê Nhẫn | 43 Hẻm Võ Thị Sáu - Hải Ninh - Bắc Bình | 500.000 |
51 | PB02020070357 | Đặng Thị Hiến | Trụ B02 Bình Thắng - Phan Hòa - Bắc Bình | 500.000 |
52 | PB02020034511 | Nguyễn Bá Quốc | Thôn Bình Nghĩa - Bình Tân - Bắc Bình | 500.000 |
53 | PB02020043088 | Võ Văn Tâm | 157 Đường 17/04, TT. Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
54 | PB02020038438 | Đặng Văn Hiệp | 79/2, TT6 Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
55 | PB02020052920 | Nguyễn Thị Chạy | 50, A4 Võ Thị Sáu - TT. Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
56 | PB02020074194 | Nguyễn Thị Hải | Trụ TT131 - Thôn 2 -Phong Phú - Tuy Phong | 500.000 |
57 | PB02020003149 | Võ Đình Sương | 49 Nguyễn Thị Minh Khai | 500.000 |
58 | PB02020057532 | Nguyễn Hùng Việt | 47, A9 Xã Phong Phú - Tuy Phong | 500.000 |
59 | PB02020000004 | Trần Thanh Ngọc | 12B Trần Hưng Đạo | 500.000 |
60 | PB02020072948 | Trịnh Thị Lệ Hồng | Trụ 16B14 - TDP 33 Kp Sông Thanh 3 - TT Phan Rí Cửa - Tuy Phong | 500.000 |
61 | PB02020029327 | Đinh Văn Quang | 535/10 Nguyễn Tất Thành - Lương Nam - TT Lương Sơn - Bắc Bình | 500.000 |
62 | PB02020048378 | Trần Thị Ba | Trụ A1 Xã Phước Thể - Tuy Phong | 500.000 |
63 | PB02020054726 | Nguyễn Văn Minh | 194 , Trụ D11/6 Xóm 23 - Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
64 | PB02020006442 | Nguyễn Mới | T AA/2 87 Cao Bá Quát | 500.000 |
65 | PB02020032104 | Nguyễn Ngọc Xuân | Xuân An 2 - Chợ Lầu - BB | 500.000 |
66 | PB02020047976 | Trần Xuân Lĩnh | Trụ E6 TT.Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
67 | PB02020059894 | Đỗ Ngọc Tiên | A12 TT.Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
68 | PB02020058668 | Nguyễn Thị Phuoc | 64, A7 Xã Phước Thể - Tuy Phong | 500.000 |
69 | PB02020054469 | Lê Manh | A10 Hòa Phú - Tuy Phong | 500.000 |
70 | PB02020003527 | Đặng Quang Hoàng | Trụ 3/9 Bình Thắng 2 | 500.000 |
71 | PB02020053986 | Lê Thị Điệp | 43/12, A3 Lý Thường Kiệt - TT. Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
72 | PB02020035375 | Lư Minh Tuân | 75 Cảnh Diễn - Phan Thanh - Bắc Bình | 500.000 |
73 | PB02020025895 | Đào Thị Xuân Hoàng | Tịnh Mỹ - Phan Thanh - Bắc Bình | 500.000 |
74 | PB02020051221 | Nguyễn Văn Lê | C14 Xã Vĩnh Hảo - Tuy Phong | 500.000 |
75 | PB02020051257 | Nguyễn Văn Thành | Trạm Vĩnh Phúc - Vĩnh Tân - Tuy Phong | 500.000 |
76 | PB02020016995 | Nguyễn Văn Cảnh | 628 Bình Lễ - Phan Rí Thành - Bắc Bình | 500.000 |
77 | PB02020006753 | Trần Văn Dư | 12D Hồng Thắng 2 | 500.000 |
78 | PB02020032155 | Quảng Thị Huyền | Thôn Bình Sơn - Bình Tân - Bắc Bình | 500.000 |
79 | PB02020020972 | Mã Thị Chí | Thôn Thanh Kiết - Phan Thanh - Bắc Bình | 500.000 |
80 | PB02020039503 | Đỗ Thị Gái | 152/1/74, A6/5 Lê Hồng Phong - Liên hương - Tuy Phong | 500.000 |
81 | PB02020060051 | Trần Lãm | 445, A6 xã Phước Thể -Tuy Phong | 500.000 |
82 | PB02020057674 | Nguyễn Duong | 116, B3 Xã Phong Phú - Tuy Phong | 500.000 |
83 | PB02020042250 | Nguyễn Văn Bá | 2, B6 Xã Phước Thể - Tuy Phong | 500.000 |
84 | PB02020044828 | Lê Thị Hai | B10/1 Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
85 | PB02020047875 | Hoàng Thị Thúy Mai | H9/4 KP 5 - TT Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
86 | PB02020009921 | Nguyễn Thị Hương | Thống Nhất - Phan Rí Cửa | 500.000 |
87 | PB02020002889 | Nguyễn Hồng | 26 Cao Bá Quát | 500.000 |
88 | PB02020055934 | Hồ Minh Tân | Trụ B5 Xóm 12, Xã Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
89 | PB02020013792 | Mai Thị Thúy Đan | Bình Minh Phan Hòa - Bắc Bình | 500.000 |
90 | PB02020051160 | Nguyễn Quang | 348, C2 Xã Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
91 | PB02020006100 | Hồ Thị Thái Hằng | T A/2 193 Huỳnh Thúc Kháng | 500.000 |
92 | PB02020075292 | Lê Thị Mỹ Linh | Trụ 02, Khu Dân Cư Hòa Minh - Hòa Minh - Tuy Phong | 500.000 |
93 | PB02020039240 | Nguyễn Thị Xiêm | 138, A3 Lê Hồng Phong - Liên Hương - Tuy Phong | 500.000 |
94 | PB02020070113 | Phạm Thị Diệu | Trụ C8 Xóm 26 - Hà Thủy 3 - Chí Công - Tuy Phong | 500.000 |
95 | PB02020057358 | Phạm Ngọc Lâm | Trạm Hoà Minh 5 Xã Hòa Minh - Tuy Phong | 500.000 |
96 | PB02020002469 | Huỳnh Văn Hùng | 111 Phan Bội Châu | 500.000 |
97 | PB02020004193 | Đỗ Tư | 174/58 Thống Nhất | 500.000 |
98 | PB02020029702 | Võ Thị Hồng | Hiệp Phước - Bắc Bình | 500.000 |
99 | PB02020036200 | Diệp Ba | Bình Long - Phan Rí Thành - Bắc Bình | 500.000 |
100 | PB02020000508 | Nguyễn Giỏi | 43 Trần Hưng Đạo | 500.000 |
- Điện lực Đức Linh: Khu vực quản lý bán điện huyện Tánh Linh và huyện Đức Linh.
Stt | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Địa chỉ | Trị giá giải thưởng (đồng) |
1 | PB02030066633 | Nguyễn Đăng Khải | Tổ 12, Thôn 4, Đức Hạnh, Đức Linh (HA04 Đức Hạnh 17) | 500.000 |
2 | PB02030040492 | Nguyễn Văn Nam | 50 Nguyễn Huệ, Xóm 6, KP. Lạc Hóa 2, TT. Lạc Tánh, H. Tánh Linh | 500.000 |
3 | PB02030006976 | Hồ Đức | Thôn 1, Đức Chính (Trụ HBDF06 - Đức Chính 4B) | 500.000 |
4 | PB02030044801 | Hồ Văn Hùng | ĐT717, Thôn 2, Đức Tân, Tánh Linh | 500.000 |
5 | PB02030016065 | Hà Văn Bân | Tổ 3, thôn Đông Tân, xã Đông Hà (HA13 Trà Tân 4) | 500.000 |
6 | PB02030011819 | Cao Phúc | Thôn 10, Đức Tín (Trụ HE02 - Đức Hạnh 4) | 500.000 |
7 | PB02030023765 | Võ Thanh | Tổ 4, Thôn 5, Trà Tân (Trụ AD07 - Trà Tân 30) | 500.000 |
8 | PB02030025899 | Trần Thị Hiếu | Thôn 3, xã Nam Chính (Trụ 23/473 - Nam Chính 2) | 500.000 |
9 | PB02030063460 | Trần Tấn Hùng | 42 Đ 4A, ĐT 717, Xóm 3, Thôn 1, Xã Bắc Ruộng , H.Tánh Linh | 500.000 |
10 | PB02030046020 | Nguyễn Huy | Thôn 3, Xã Đồng Kho (Đồng Kho 3) | 500.000 |
11 | PB02030002549 | Nguyễn Quang | KP7, TT Võ Xu (Trụ HEG03 - Võ Xu) | 500.000 |
12 | PB02030065195 | Trần Thị Lệ | Thôn 2, Mê Pu (Trụ AB1 - Mê Pu 2A) | 500.000 |
13 | PB02030036419 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thôn 6, xã Nam Chính (Trụ HF02 - Nam Chính 1C) | 500.000 |
14 | PB02030057032 | Huỳnh Một | Xóm 6- Thôn 1- Xã Đức Phú | 500.000 |
15 | PB02030041578 | Hồ Tấn Hiệp | Xóm 2, Thôn 2, Nghị Đức, H.Tánh Linh | 500.000 |
16 | PB02030052924 | Nguyễn Đăng Kệ | Số nhà 158, Thôn 5, Xã Huy Khiêm (Huy Khiêm 6) | 500.000 |
17 | PB02030045586 | Dương Quy Bắc | KP.Lạc Thuận, Xã TT Lạc Tánh (Bệnh Viện Tánh Linh) | 500.000 |
18 | PB02030068866 | Trần Công Ủy | Tổ 1, Thôn 2, Mê Pu (Trụ 194/471 - Mê Pu 14) | 500.000 |
19 | PB02030003102 | Nguyễn Văn Điệp | Số 67, ĐT 766, Thôn 1, Nam Chính (12H Nam Chính 1) | 500.000 |
20 | PB02030006754 | Trần Đình Phúc | Thôn 2, Đức Chính (Trụ HFH05 - Đức Chính 4) | 500.000 |
21 | PB02030050173 | Cáp Thị Bồn | Số 203 ĐT 717, Thôn 3, Bắc Ruộng | 500.000 |
22 | PB02030043352 | Trần Quang Chung | 55 ĐT717, Thôn 3, Măng Tố, H.Tánh Linh | 500.000 |
23 | PB02030041745 | Huỳnh Mười | 50 ĐS12-ĐTT717, Thôn 1, Nghị Đức, H.Tánh Linh | 500.000 |
24 | PB02030064037 | Nguyễn Thị Hoa | ĐS 12, KP.Lạc Hóa 2, Lạc Tánh (HBC04 UB Huyện) | 500.000 |
25 | PB02030023905 | Lê Minh Tùng | Thôn 1B, xã Trà Tân (Trụ HCD02-Trà Tân 2) | 500.000 |
26 | PB02030038259 | Nguyễn Thị Hòa | Tổ 3, Thôn 2, Nam Chính (HBC15 Công Chính 8) | 500.000 |
27 | PB02030008700 | Phan Thanh Hoàng | Khu phố 9, Đức Tài (Trụ HE04 - Chợ Đức Tài) | 500.000 |
28 | PB02030001539 | Dương Thanh Mai | KP2, Võ Xu (Trụ DG06 - Võ Xu 2) | 500.000 |
29 | PB02030018506 | Nguyễn Định | Thôn 4, Mê Pu (Trụ HC04 - Mê Pu 4) | 500.000 |
30 | PB02030013714 | Hoàng Suyền | Thôn 2, Đa Kai (Trụ 2/471ĐL.1AH - Đa Kai 13A) | 500.000 |
31 | PB02030057200 | Phạm Ngọc Hồng | 29 Số nhà 29,Xóm 5-Thôn Hòa Thuận, Xã Đức Thuận (Đức Thuận 6) | 500.000 |
32 | PB02030066155 | Phạm Văn Linh | Tổ 2, KP9, Võ Xu, Đức Linh (HA02 Phổ Bình 3) | 500.000 |
33 | PB02030035147 | Huỳnh Minh Tuấn | KP6, TT Võ Xu (Trụ HEF09 - Võ Xu) | 500.000 |
34 | PB02030006556 | Phan Tá Nam | Thôn 2, Đức Chính (Trụ HFG01 - Đức Chính 4) | 500.000 |
35 | PB02030014326 | Nguyễn Văn Đông | Thôn 6, Đa Kai (Trụ 05H/471.1AM - Đa Kai 16) | 500.000 |
36 | PB02030074227 | Trần Thị Hòa | Xóm 4, Thôn 1, Gia Huynh, Tánh Linh (30H/472.6AA Gia Huynh 9) | 500.000 |
37 | PB02030061571 | Trần Tiến Quốc | Thôn 1, Xã Đồng Kho (Đồng Kho 13) | 500.000 |
38 | PB02030003012 | Bùi Đình Tường | KP8, TT Võ Xu (Trụ B07 - Phổ Bình 2A) | 500.000 |
39 | PB02030046069 | Ngô Tấn Vương | Số 194A Đường 25/12, KP.Lạc Thuận, Lạc Tánh | 500.000 |
40 | PB02030016033 | Nguyễn Quốc Phong | Tổ 5,Đông Tân,Đông Hà (AB05 - Trà Tân 4) | 500.000 |
41 | PB02030060454 | Tưởng Công Vĩnh | 9 ĐS 17, ĐT 717, Xóm 3, Thôn 3, Xã Đức Tân, H.Tánh Linh | 500.000 |
42 | PB02030039715 | Phan Văn Chảo | 142 QL55, Thôn 3, Đức Bình, H. Tánh Linh | 500.000 |
43 | PB02030000893 | Phạm Lệ | KP1, Võ Xu (Trụ HB03 - Võ Xu 1) | 500.000 |
44 | PB02030029194 | Lê Khắc Lâm | KP9, Đức Tài (Trụ HA04 - Đức Tài 20A) | 500.000 |
45 | PB02030048475 | Trương Đức Thanh | KP.Trà Cụ, TT.Lạc Tánh, Tánh Linh | 500.000 |
46 | PB02030047394 | Võ Thị Cẩm Lệ | 55/35 ĐS 27 ĐT720,Thôn 6, Gia An, H.Tánh Linh | 500.000 |
47 | PB02030070802 | Lê Văn Được | SN 179 ĐS 7, KP.Lạc Hóa 1, TT.Lạc Tánh, Tánh Linh (A06 Lạc Tánh 3) | 500.000 |
48 | PB02030025351 | Đinh Hồng Sáu | Tổ 4, Thôn 4, Vũ Hòa (Trụ A05 - Vũ Hòa 15) | 500.000 |
49 | PB02030010452 | Nguyễn Song Phúc | Thôn 1,xã Sùng Nhơn (471.1A/21, Sùng Nhơn 4) | 500.000 |
50 | PB02030073297 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Tổ 5, Thôn 1, Xã Mê Pu, H.Đức Linh (186/471ĐL MêPu 3) | 500.000 |
51 | PB02030039249 | Lê Tấn Dũng | Tổ 2, KP10, Đức Tài (Trụ AC02 - Đức Tài 17) | 500.000 |
52 | PB02030030046 | Lê Hồng | Khu phố 4, Đức Tài (Trụ HB05 - Chợ Đức Tài) | 500.000 |
53 | PB02030026850 | Trần Văn Ra | Tổ 4, Thôn Nam Hà, Đông Hà (Trụ A21 - Đông Hà 6) | 500.000 |
54 | PB02030036888 | Mang Sang | Tổ 3, Thôn 7, Đức Tín (Trụ HB08 - Đức Tài 30) | 500.000 |
55 | PB02030012308 | Nguyễn Thanh Sơn | Thôn 1, Đức Hạnh (Trụ HBC05 - Đắc Lộc 4) | 500.000 |
56 | PB02030074305 | Đoàn Thanh Mạnh | Xóm 2, Thôn 3, Đức Bình, Tánh Linh (AB06 Đức Bình 8) | 500.000 |
57 | PB02030027514 | Nguyễn Lâm Sĩ | KP8, Đức Tài (Trụ HB04 - Đức Tài 5A) | 500.000 |
58 | PB02030042172 | Trương Chín | Số nhà 132, Thôn 5, Xã Huy Khiêm (Huy Khiêm 5) | 500.000 |
59 | PB02030042381 | Đặng Đình Phùng | Thôn 3, Xã Bắc Ruộng (La Ngà Tánh Linh) | 500.000 |
60 | PB02030046541 | Nguyễn Văn Dũng | 49 Thác Bà, Tổ 4, KP.Lạc Thuận, TT.Lạc Tánh, H.Tánh Linh | 500.000 |
61 | PB02030066976 | Phạm Thị Luyện | SN 255/12 DT 720, Thôn 3, Gia Huynh (HB16 Gia Huynh 3B) | 500.000 |
62 | PB02030006636 | Phạm Tân Trực | Thôn 2, xã Đức Chính (Trụ B06 - Đức Chính 13) | 500.000 |
63 | PB02030062766 | Nguyễn Thị Liên | 500 Trần Hưng Đạo, KP. Lạc Hóa 2, TT. Lạc Tánh, H. Tánh Linh. | 500.000 |
64 | PB02030054771 | Nguyễn Thị Triệu | Số nhà 564, Thôn 1, Xã Suối Kiết (Phân Trường Suối Kiết) | 500.000 |
65 | PB02030037730 | Phạm Thanh Lực | KP4, TT Võ Xu (Trụ C04 - Võ Xu 6) | 500.000 |
66 | PB02030062291 | Nguyễn Thị Ngân | Tổ 2, Thôn 4, Xã Huy Khiêm (Huy Khiêm 5A) | 500.000 |
67 | PB02030070152 | Đỗ Thị Hương Yến | Phú Thuận, Đức Thuận, Tánh Linh (173H/474.A Đức Thuận 8) | 500.000 |
68 | PB02030071239 | Lê Ngọc Phượng | Số 109, Đào Duy Từ, KP6, Võ Xu, Đức Linh (HCF07 Võ Xu) | 500.000 |
69 | PB02030005940 | Phạm Văn Khiên | Thôn 2,xã Vũ Hòa(03H - Vũ Hoà 19) | 500.000 |
70 | PB02030004549 | Đỗ Thanh Bình | Thôn 1, xã Vũ Hòa (Trụ 112 - Vũ Hoà 5) | 500.000 |
71 | PB02030016039 | Bùi Văn Mạnh | Tổ 5,Đông Tân,Đông Hà (307/473 - Trà Tân 4) | 500.000 |
72 | PB02030010145 | Hồ Cư | Thôn 5, Xã Sùng Nhơn (HAG2 Sùng Nhơn 3) | 500.000 |
73 | PB02030052789 | Nguyễn Quốc Dũng | 24 ĐS5, Thôn 5, Huy Khiêm, Tánh Linh | 500.000 |
74 | PB02030031089 | Trần Quốc Dũng | Thôn 6, xã Nam Chính (Trụ BE04 - Nam Chính 3) | 500.000 |
75 | PB02030072054 | Phan Thị Hà Quyên | Xóm 2, Thôn 3, Măng Tố, Tánh Linh (HB14 UB Măng Tố) | 500.000 |
76 | PB02030061160 | Lê Huy Thắng | Thôn Hòa Thuận, Xã Đức Thuận (Đức Thuận 7) | 500.000 |
77 | PB02030026836 | Nguyễn Văn Nghĩa | Thôn 1A, Trà Tân (Trụ A11 - Trà Tân 9A) | 500.000 |
78 | PB02030013722 | Phan Tuấn | Thôn 2, Đa Kai (Trụ HE 4 - Đa Kai 1) | 500.000 |
79 | PB02030006803 | Nguyễn Văn Sai | Thôn 1, Đức Chính (Trụ 66/473 - Đức Chính 4B) | 500.000 |
80 | PB02030008752 | Trương Thọng Thuỳ | Khu phố 4, Đức Tài (Trụ HD02 - Chợ Đức Tài) | 500.000 |
81 | PB02030013276 | Lê Huy | Thôn 4, Xã Đức Hạnh (9/473DL.1D - Đức Hạnh 17) | 500.000 |
82 | PB02030065681 | Ngô Thị Tám | Thôn 4, Suối Kiết (HH01 LT Sông Dinh) | 500.000 |
83 | PB02030060039 | Lê Quang Hải | 151 QL55, Thôn 2, Đồng Kho, Tánh Linh | 500.000 |
84 | PB02030069627 | Nguyễn Thị Hương | Thôn Đồi Giang, Đức Thuận, Tánh Linh (06/474.A1A Đồng Me 5) | 500.000 |
85 | PB02030006860 | Lê Nhân | Thôn 1, Đức Chính (Trụ HA04 - Đức Chính 5) | 500.000 |
86 | PB02030049748 | Lê Văn Phương | 3 ĐS 2, ĐT717, Thôn 3, Măng Tố, H.Tánh Linh | 500.000 |
87 | PB02030013162 | Đoàn Văn Lượm | Thôn 4,xã Đức Hạnh(124 - Đức Hạnh 7) | 500.000 |
88 | PB02030011214 | Hồ Như Đắc | Thôn 5, Xã Đức Tín (HB04 TBA Đức Hạnh 6) | 500.000 |
89 | PB02030043983 | Trần Ngọc Lý | Xã Đức Phú (Đức Phú 4) | 500.000 |
90 | PB02030068819 | Phạm Hồng Ảnh | Tổ 3, Thôn 5, Nam Chính (Trụ HC08 - Công Chính 3) | 500.000 |
91 | PB02030002250 | Nguyễn Văn Thêm | KP4, TT Võ Xu (Trụ C03 - Võ Xu 6) | 500.000 |
92 | PB02030042324 | Nguyễn Đình Cẩm | Thôn 3, Xã Bắc Ruộng (La Ngà Tánh Linh) | 500.000 |
93 | PB02030046656 | Nguyễn Duy Lâm | 54 Đường Thác Bà, Tổ 3, KP.Lạc Thuận, TT.Lạc Tánh, H.Tánh Linh | 500.000 |
94 | PB02030036440 | Nguyễn Lê Ngọc Thúy | KP4, (Trụ A10 - Võ Xu 3) | 500.000 |
95 | PB02030042789 | Huỳnh Ngọc Trị | Số nhà 24A, Đường Số 32, Tổ 4, Thôn 2, Xã Huy Khiêm (Huy Khiêm 1) | 500.000 |
96 | PB02030031109 | Triệu Thị Hoa | Thôn 5, xã Đức Tín (ABD03 Đức Tín 13) | 500.000 |
97 | PB02030005941 | Nguyễn Văn Thụ | Thôn 2,xã Vũ Hòa(04/472 - Vũ Hoà 19) | 500.000 |
98 | PB02030009714 | Phạm Phước Văn | KP9, Đức Tài (Trụ HA10 - Đức Tài 20A) | 500.000 |
99 | PB02030038741 | Nguyễn Tuấn Đức | KP2, TT Võ Xu (Trụ HA04 - Võ Xu 4) | 500.000 |
100 | PB02030032019 | Phan Văn Thảo | Tổ 4, Thôn 4, Vũ Hòa (Trụ 8/472ĐL.1E - Vũ Hòa 15) | 500.000 |
- Điện lực Hàm Tân: Khu vực quản lý bán điện thị xã La Gi và huyện Hàm Tân.
Stt | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Địa chỉ | Trị giá giải thưởng (đồng) |
1 | PB02050002411 | Lương Thị Xuân | 217 Lê Lợi - Phước Hội - thị xã La Gi | 500.000 |
2 | PB02050040762 | Ngô Quí Dũng | H115 Võ Thị Sáu - kp8 - Bình Tân | 500.000 |
3 | PB02050001901 | Trần Ngọc Vang | 539 Thống Nhất | 500.000 |
4 | PB02050034498 | Nguyễn Lâm Giang | Thôn Hiệp Hòa - Tân Hải - thị xã La Gi | 500.000 |
5 | PB02050051455 | Vũ Thị Mai Liên | 83 Thống Nhất - Tân Thiện - thị xã La Gi | 500.000 |
6 | PB02050002971 | Phạm Văn Giang | 113 Trương Vĩnh Ký | 500.000 |
7 | PB02050001876 | Nguyễn Thành Trung | Hẻm Thống Nhất | 500.000 |
8 | PB02050001359 | Lê Quang Sằng | 268 Nguyễn Trường Tộ | 500.000 |
9 | PB02050003693 | Trần Văn Ân | 76 Quỳnh Lưu | 500.000 |
10 | PB02050032714 | Nguyễn Thanh Tâm | thôn Ba Đăng - Tân Hải - thị xã La Gi | 500.000 |
11 | PB02050017613 | Lê văn Được | Huỳnh Thúc Kháng - Bình Tân - thị xã La Gi | 500.000 |
12 | PB02050053411 | Đậu Hoàng Minh Hiền | Thôn Phước Thọ - Tân Phước - thị xã La Gi | 500.000 |
13 | PB02050048737 | Nguyễn Thị Kim Lành | Khu phố 8 - Tân An - thị xã La Gi | 500.000 |
14 | PB02050049068 | Bùi Văn Lâm | Khu phố 2 - Bình Tân - thị xã La Gi | 500.000 |
15 | PB02050041315 | Hồ Văn Cường | h3m Bến Chương Dương - kp2 - Phước Lộc - TX La Gi | 500.000 |
16 | PB02050040460 | Hoàng Thị Toán | H 67 Huỳnh Thúc Kháng - kp5 - Bình Tân - tx La Gi | 500.000 |
17 | PB02050003980 | Đoàn Thọ | Hẻm 38/1 Đường 23/4 - Phước Hội - thị xã La Gi | 500.000 |
18 | PB02050000404 | Lê Thị Lựu | 54 Hai Bà Trưng | 500.000 |
19 | PB02050048596 | Nguyễn Thị Thúy | Thôn Gò Đồn - Tân Thắng - Hàm Tân | 500.000 |
20 | PB02050023298 | Nguyễn Ngọc Minh | 258 Nguyễn Trường Tộ | 500.000 |
21 | PB02050003866 | Nguyễn Du Sách | 15 Quỳnh Lưu | 500.000 |
22 | PB02050052457 | Trần Ngọc Bạch | Thôn Hiệp Hòa - Tân Thắng - Hàm Tân | 500.000 |
23 | PB02050022069 | Nguyễn Xá | 06/13 Trương Vĩnh Ký | 500.000 |
24 | PB02050026145 | Trần Quốc Lâm | Hẻm CMT8 - Bình Tân | 500.000 |
25 | PB02050032913 | Nguyễn Thị Mai | Đinh Bộ Lĩnh - Phước Hội, thị xã La Gi | 500.000 |
26 | PB02050037126 | Đỗ Thanh Quang | Ba Đăng - Tân Hải | 500.000 |
27 | PB02050002585 | Mã Thị Liên | 81 Lê Lợi - Phước Hội - thị xã La Gi | 500.000 |
28 | PB02050004105 | Phạm Đăng Phúc | 66 Trần Hưng Đạo - Phước Hội - thị xã La Gi | 500.000 |
29 | PB02050021857 | Võ Đức Tuấn | hẻm 193 Thống Nhất, Khu phố 1-Tân Thiện - thị xã La Gi | 500.000 |
30 | PB02050040076 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | hẻm 14 Nguyễn Văn Trỗi - kp 6 - Tân An - tx La Gi | 500.000 |
31 | PB02050017389 | Vũ Quãng | Đinh Bộ Lĩnh - Phước Hội, thị xã La Gi | 500.000 |
32 | PB02050051283 | Nguyễn Hào Kiệt | Hẻm 299, Nguyễn Trường Tộ - Tân Thiện - thị xã La Gi | 500.000 |
33 | PB02050054886 | Giang SĨ Tâm | Thôn Phước Thọ - Tân Phước - thị xã La Gi | 500.000 |
34 | PB02050004585 | Nguyễn Hoài Bảo | 24 Lý Thường Kiệt - Tân An - thị xã La Gi | 500.000 |
35 | PB02050020058 | Võ Văn Hùng | Huỳnh Thúc Kháng - Bình Tân - thị xã La Gi | 500.000 |
36 | PB02050031111 | Nguyễn Thị Mai | Bến Chương Dương - Phước Lộc - thị xã La Gi | 500.000 |
37 | PB02050005811 | Nguyễn Văn Sỹ | Thôn Bàu Giêng Quốc Lộ 55 | 500.000 |
38 | PB02050025858 | La Văn Đật | Hẻm 127 - Trương Vĩnh Ký | 500.000 |
39 | PB02050007174 | Bạch Thị Hồng Điệp | Thôn 3 - Sơn Mỹ - Hàm Tân | 500.000 |
40 | PB02050000032 | Nguyễn Hoài Lê | hẻm 79/2/2 Hoàng Hoa Thám - Phước Hội - thị xã La Gi | 500.000 |
41 | PB02050029279 | Trần Văn Hạnh | Võ Thị Sáu, Khu Phố 11 - Bình Tân - thị xã La Gi | 500.000 |
42 | PB02050042540 | Võ Thế Kỷ | Hẻm 145 Võ Thị Sáu - Bình Tân - TX. La Gi | 500.000 |
43 | PB02050054059 | Lê Tấn Dũng | Khu phố 7 - Bình Tân - thị xã La Gi | 500.000 |
44 | PB02050020026 | Trần Viễn Sơn | 29 Nguyễn Văn Trỗi - Tân An | 500.000 |
45 | PB02050007001 | Nguyễn Thắng | 103 Võ Thị Sáu - Bình Tân | 500.000 |
46 | PB02050019344 | Hồ Thị Quang | hẻm 203/5/1 Trương Vĩnh Ký | 500.000 |
47 | PB02050042023 | Nguyễn Văn Hiệp | Đinh Bộ Lĩnh - Phước Hội - TX. La Gi | 500.000 |
48 | PB02050029256 | Trần Quốc Hùng | Hẻm Trần Bình Trọng - Phước Lộc | 500.000 |
49 | PB02050003571 | Nguyễn Hữu Dũng | 21 Lê Minh Công - Phước Lộc | 500.000 |
50 | PB02050027490 | Nguyễn Tấn Lợi | Khu triều cường Phước Lộc | 500.000 |
51 | PB02050033654 | Huỳnh Thanh Vũ | Võ Thị Sáu, Khu phố 7 - Bình Tân | 500.000 |
52 | PB02050029850 | Nguyễn Văn Dậu | Võ Thị Sáu - Khu phố 11 - Bình Tân | 500.000 |
53 | PB02050050096 | Hồ Khương | Khu phố 3, thị trấn Tân Minh | 500.000 |
54 | PB02050039394 | Ngô Thị Hồng Phước | Lô 7 NL 2 Bến Chương Dương - Phước Lộc | 500.000 |
55 | PB02050051180 | Trương Thành Long | Khu phố 2 - Bình Tân - thị xã La Gi | 500.000 |
56 | PB02050050367 | Nguyễn Văn Bốn | 735 Thống Nhất -Tân An | 500.000 |
57 | PB02050004313 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nguyễn Trường Tộ | 500.000 |
58 | PB02050002496 | Phạm Trường | Hẻm 131/6/8 Lê Lợi - Phước Hội | 500.000 |
59 | PB02050029176 | Trần Thị Thảo Sương | Võ Thị Sáu - Khu phố 11 - Bình Tân | 500.000 |
60 | PB02050004110 | Trương Tấn Hùng | 62 Trần Hưng Đạo | 500.000 |
61 | PB02050028360 | Trần Thị Phòng | H215 Ngô Quyền | 500.000 |
62 | PB02050055056 | Cù Tiến Triển | 16/17/1 Nguyễn Đình Chiểu - khu phố 3 - Phước Lộc | 500.000 |
63 | PB02050018806 | Trần Hữu Thành | 149/9/9 Nguyễn Ngọc Kỳ | 500.000 |
64 | PB02050003656 | Phan Văn Thành | Hẻm 58109 Quỳnh Lưu | 500.000 |
65 | PB02050044861 | Huỳnh Hòa | Lê Hồng Phong - Tân Thiện - TX. La Gi | 500.000 |
66 | PB02050046225 | Nguyễn Hữu Hớn | 188 Nguyễn Trường Tộ -Tân Thiện | 500.000 |
67 | PB02050048103 | Trương Thùy Giang | Khu phố 2 - thị trấn Tân Nghĩa - Hàm Tân | 500.000 |
68 | PB02050029191 | Trần Thanh Tân | Võ Thị Sáu - Khu phố 11 -Bình Tân | 500.000 |
69 | PB02050002395 | Lê Văn Huệ | 229 Nguyễn Ngọc Kỳ | 500.000 |
70 | PB02050051282 | Trần Thanh Hải | Thôn Hiệp Thuận, xã Tân Hải, thị xã La Gi | 500.000 |
71 | PB02050041130 | Trương Tấn Hải | Tạ Quang Bửu - KP 4- Phường Tân An | 500.000 |
72 | PB02050003021 | Nguyễn Thị Năm | 11 Trương Vĩnh Ký | 500.000 |
73 | PB02050017434 | Nguyễn Văn Cảnh | Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Tân An | 500.000 |
74 | PB02050017873 | Trần Thị Kim Thúy | 350 Nguyễn Trường Tộ, phường Tân Thiện | 500.000 |
75 | PB02050039775 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Hẻm Lê Lợi - kp4 - Phường Phước Hội | 500.000 |
76 | PB02050040543 | Nguyễn Quốc Khanh | H 32 Quỳnh Lưu - kp 8 - phường Phước Hội | 500.000 |
77 | PB02050029504 | Trần Thị Khang | Đường số 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Tân An | 500.000 |
78 | PB02050004968 | Nguyễn Văn Lộc | 618 Quốc Lộ 55 - phường Tân An | 500.000 |
79 | PB02050021063 | Đào Thị Xuyến | 214 Ngô Quyền, phường Tân An | 500.000 |
80 | PB02050000971 | Lê Hữu Lợi | H632 Bến Chương Dương | 500.000 |
81 | PB02050049523 | Nguyễn Thị Kim Hương | Đinh Bộ Lĩnh, KP 9, phường Phước Hội | 500.000 |
82 | PB02050000605 | Trần Minh Trung | H92 Nguyễn Ngọc Kỳ | 500.000 |
83 | PB02050001881 | Nguyễn Đức Tý | Hẻm Thống Nhất | 500.000 |
84 | PB02050041959 | Nguyễn Văn Bốn | 735 Thống Nhất - KP 1 - phường Tân An | 500.000 |
85 | PB02050001200 | Nguyễn Quang Thành | Thống Nhất | 500.000 |
86 | PB02050045628 | Ngô Tùng Chí Linh | hẻm 64 Lý Thường Kiệt - phường Tân An | 500.000 |
87 | PB02050006925 | Lê Đức Thành | Võ Thị Sáu, phường Bình Tân, thị xã La Gi | 500.000 |
88 | PB02050002445 | Hứa Minh Tánh | 161 Lê Lợi, phường Phước Hội | 500.000 |
89 | PB02050025835 | Võ Thị Cúc | Hẻm 127 - Trương Vĩnh Ký | 500.000 |
90 | PB02050050391 | Nguyễn Thị Hồng | Khu phố 5, phường Phước Lộc, thị xã La Gi | 500.000 |
91 | PB02050029371 | Lý Trí Hưng | Thống Nhất | 500.000 |
92 | PB02050043964 | Lê Văn Nam | Khu phố 1 - thị trấn Tân Nghĩa | 500.000 |
93 | PB02050000005 | Bùi Văn Hương | Hoàng Hoa Thám | 500.000 |
94 | PB02050029991 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 166 Quốc Lộ 55, phường Tân Thiện | 500.000 |
95 | PB02050019908 | Phạm Thị Nhạt | Lê Văn Tám, phường Tân An, thị xã La Gi | 500.000 |
96 | PB02050001127 | Nguyễn Thị Nõa | hẻm 22/15 Lê Thị Riêng, p.Phước Hội | 500.000 |
97 | PB02050041189 | Trần Minh Nhàn | 157A Nguyễn Trãi - kp 2 - phường Bình Tân | 500.000 |
98 | PB02050020392 | Nguyễn Thành Nhân | H613 Thống Nhất | 500.000 |
99 | PB02050001540 | Huỳnh Thái | 370 Thống Nhất | 500.000 |
100 | PB02050003544 | Trần Thị Thanh Vân | 105 Lê Minh Công, phường Phước Lộc | 500.000 |
- Điện lực Phú Quý: Khu vực quản lý bán điện huyện Phú Quý.
Stt | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Địa chỉ | Trị giá giải thưởng (đồng) |
1 | PB02060001330 | Võ Văn Tư | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
2 | PB02060006712 | Trần Văn Thịnh | 471.2D/28 Thương Châu - Ngũ Phụng | 500.000 |
3 | PB02060004683 | Trịnh Ngọc Ánh | 6/2-1 Thôn Thương Châu - Ngũ Phụng | 500.000 |
4 | PB02060004482 | Đỗ Quốc Bảo | Thôn 9 Quý Hải - Long Hải | 500.000 |
5 | PB02060003405 | Nguyễn Mận | Thôn Tân Hải - Long Hải | 500.000 |
6 | PB02060000518 | Nguyễn Phước Kim | 3769522 Thôn Hội An - Tam Thanh | 500.000 |
7 | PB02060002478 | Trần Nông | Thôn Phú Long - Long Hải | 500.000 |
8 | PB02060001530 | Nguyễn Hữu Lợi | Thôn Thương Châu - Ngũ Phụng | 500.000 |
9 | PB02060005488 | Văn Ngọc Nhàn | Thôn Tân Hải - Long Hải | 500.000 |
10 | PB02060006127 | Trần Gẫm | 472.1/58 Thôn Phú Long | 500.000 |
11 | PB02060003448 | Ngô Minh Châu | Thôn Tân Hải – Long Hải | 500.000 |
12 | PB02060004535 | Võ Thị Xiểu | Thôn Triều Dương - Tam Thanh | 500.000 |
13 | PB02060006802 | Nguyễn Văn Công | Trụ 471/55-1 thôn Quý Thạnh, xã Ngũ Phụng | 500.000 |
14 | PB02060001232 | Nguyễn Lợi | Thôn Mỹ Khê - Tam Thanh | 500.000 |
15 | PB02060006087 | Trần Minh Hai | Thôn Đông Hải Thôn Đông Hải - Long Hải | 500.000 |
16 | PB02060001431 | Nguyễn Văn Trới | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
17 | PB02060003152 | Đỗ Thành Thụ | Thôn Quý Hải - Long Hải | 500.000 |
18 | PB02060007689 | Đặng Thị Triển | Thôn Phú Long - Long Hải | 500.000 |
19 | PB02060007889 | Đinh Thị Liên | Thôn Mỹ Khê - Tam Thanh | 500.000 |
20 | PB02060004258 | Đặng Văn Hiếu | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
21 | PB02060002204 | Trần Văn Hiệp | Thôn 1 | 500.000 |
22 | PB02060000610 | Nguyễn Phối | Thôn Hội An - Tam Thanh | 500.000 |
23 | PB02060000990 | Nguyễn Văn Tình | Thôn Mỹ khê - Tam Thanh | 500.000 |
24 | PB02060000086 | Phạm Đình Trọng | Thôn Triều Dương - Tam Thanh | 500.000 |
25 | PB02060007394 | Nguyễn Thị Trang | Thôn Tân Hải - Long Hải | 500.000 |
26 | PB02060001328 | Trần Huân | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
27 | PB02060006523 | Trần Thị Nhiến | Thôn Mỹ Khê - Tam Thanh | 500.000 |
28 | PB02060001448 | Nguyễn Thị An | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
29 | PB02060004559 | Đỗ Thị Phiểu | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
30 | PB02060002571 | Trần Thanh Vũ | Thôn Đông Hải - Long Hải | 500.000 |
31 | PB02060005960 | Nguyễn Thành Nhạn | Xã Long Hải | 500.000 |
32 | PB02060005284 | Đỗ Minh Phu 3769396- | 2/16-2 Hội An Tam Thanh | 500.000 |
33 | PB02060002699 | Nguyễn Du | 3768546 Thôn Đông Hải - Long Hải | 500.000 |
34 | PB02060005632 | Nguyễn Văn Thiện | Tân Hải - Long Hải | 500.000 |
35 | PB02060001249 | Nguyễn Thanh Hoà | Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
36 | PB02060004207 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Thôn Triều Dương - TamThanh | 500.000 |
37 | PB02060001895 | Châu Trừ | Thôn Quý Thạnh – Ngũ Phụng | 500.000 |
38 | PB02060006121 | Nguyễn Văn Hải | Thôn Thương Châu - Ngũ Phụng | 500.000 |
39 | PB02060002949 | Võ Minh Phụng | Thôn Quý Hải - Long Hải | 500.000 |
40 | PB02060000761 | Trần Thị Phấn | Thôn Mỹ Khê - Tam Thanh | 500.000 |
41 | PB02060005031 | Bùi Kin | Thôn Mỹ Khê - Tam Thanh | 500.000 |
42 | PB02060004653 | Nguyễn Lắc | 63-471 Thôn Quý Thạnh - Ngũ Phụng | 500.000 |
43 | PB02060003234 | Võ Văn Liêu | Thôn Quý Hải - Long Hải | 500.000 |
44 | PB02060003330 | Trần Phi | Thôn Quý Hải - Long Hải | 500.000 |
45 | PB02060001144 | Nguyễn Tín | 3768707 Thôn Mỹ Khê - Tam Thanh | 500.000 |
46 | PB02060002280 | Võ Đam | Thôn 1 | 500.000 |
47 | PB02060003301 | Văn Trọng Quyền | Thôn Quý Hải - Long Hải | 500.000 |
48 | PB02060002265 | Đỗ Thị Huẩn | Thôn Phú An – Ngũ Phụng | 500.000 |
49 | PB02060002130 | Huỳnh Vin | Thôn 1 | 500.000 |
50 | PB02060001679 | Cao Minh Tấn | Thôn Thương Châu - Ngũ Phụng | 500.000 |
- Điện lực Hàm Thuận Bắc: Khu vực quản lý bán điện huyện Hàm Thuận Bắc.
Stt | Mã khách hàng | Tên khách hàng | Địa chỉ | Trị giá giải thưởng (đồng) |
1 | PB02070093908 | Nguyễn Quang Quân | KP Phú Hòa - TT Phú Long | 500,000 |
2 | PB02070057239 | Phan Văn Tư | Thôn 5 - Hàm Đức | 500,000 |
3 | PB02070003410 | Trương Quý | Thôn Liêm Hòa - Hồng Liêm | 500,000 |
4 | PB02070095087 | Nguyễn Văn Hòa | Thôn Phú Điền - Hàm Hiệp | 500,000 |
5 | PB02070084102 | Trần Đức Hoà | KP Phú Thịnh - TT Phú Long | 500,000 |
6 | PB02070000341 | Lê Văn Đảng | La Dày Đa mi | 500,000 |
7 | PB02070052684 | Ngô Thị Lệ | Thôn Liêm An - Hồng Liêm | 500,000 |
8 | PB02070024307 | Nguyễn Văn Tư | Thôn Liêm An - Hồng Liêm | 500,000 |
9 | PB02070094126 | Lê Văn Quốc | Thôn Liêm Thái - Hồng Liêm | 500,000 |
10 | PB02070091744 | Nguyễn Đình Năm | Dân Trí - Thuận Hòa | 500,000 |
11 | PB02070025462 | Nguyễn Văn De | Xã Hồng Sơn | 500,000 |
12 | PB02070091334 | Nguyễn Văn Anh | Thôn 5 - Hàm Liêm | 500,000 |
13 | PB02070086542 | Nguyễn Trọng Kế | Thôn Xuân Điền - Hàm Hiệp | 500,000 |
14 | PB02070086272 | Trương Thị Sáu | Thôn Bình An - Hàm Chính | 500,000 |
15 | PB02070075782 | Nguyễn Văn Minh | Thôn Đại Lộc - Hàm Hiệp | 500,000 |
16 | PB02070068585 | Nguyễn Xuân Bình | Hàm Chính 2D | 500,000 |
17 | PB02070083776 | Đặng Ngọc Diệu | Hàm Nhơn 3A | 500,000 |
18 | PB02070088152 | Bùi Thanh Phong | Thôn Ninh Thuận - Hàm Chính | 500,000 |
19 | PB02070080589 | Trần Văn Dũng | KP Phú Hòa - TT Phú Long | 500,000 |
20 | PB02070092161 | Phạm Thị Đủ | Xóm 2 - Thôn Phú Sơn - Hàm Phú | 500,000 |
21 | PB02070057659 | Trần Văn Tâm | Thôn 6 - Hàm Đức | 500,000 |
22 | PB02070056446 | Trần Lan Ngọc | Phú Trường, TT Phú Long | 500,000 |
23 | PB02070054150 | Trần Thị Thu | Thôn 4 - Hàm Đức | 500,000 |
24 | PB02070082771 | Ngô Thanh Dũng | Thôn Đại Thiện 1 - Hàm Hiệp | 500,000 |
25 | PB02070075469 | Lê Thị Sáu | Thôn Đại Lộc - Hàm Hiệp | 500,000 |
26 | PB02070072601 | Nguyễn Thị Ri | Thôn Bình An, Hàm Chính | 500,000 |
27 | PB02070095832 | Nguyễn Thị Hoa | Thôn 3- Hồng Sơn | 500,000 |
28 | PB02070060422 | Phạm Văn Kha | Hàm Trí 1C | 500,000 |
29 | PB02070091826 | Lê Quốc Huy | Thôn Liêm Hòa - Hồng Liêm | 500,000 |
30 | PB02070061450 | Nguyễn Hữu Lộc | UBND xã Hàm Đức ( 4A) | 500,000 |
31 | PB02070072783 | Nguyễn Văn Lễ | Thôn Bình An - Hàm Chính | 500,000 |
32 | PB02070067294 | Đồng Đặng | Thôn 3 - TT Ma Lâm | 500,000 |
33 | PB02070082495 | Nguyễn Văn Sáu | Thôn Ung Chiếm - Hàm Thắng | 500,000 |
34 | PB02070056692 | Võ Văn Nghĩa | KP Phú Cường - TT Phú Long | 500,000 |
35 | PB02070081438 | Huỳnh Thị Lài | Thắng Hòa - Hàm Thắng | 500,000 |
36 | PB02070002308 | Nguyễn Ngọc Hòa | Thôn 3 Xã Hồng Sơn | 500,000 |
37 | PB02070097236 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Thôn 1 - Hàm Liêm | 500,000 |
38 | PB02070078915 | Lê Văn Thảo | Hàm Đức 6A | 500,000 |
39 | PB02070076173 | Đỗ Hùng | Hàm Thắng 10 (2A) | 500,000 |
40 | PB02070056577 | Trần Văn Lâu | KP Phú Thịnh - TT Phú Long | 500,000 |
41 | PB02070073781 | Nguyễn Thị Mười | Hàm Chính 1 | 500,000 |
42 | PB02070026020 | Nguyễn Văn Hai | Thôn 2 - Hồng Sơn | 500,000 |
43 | PB02070072540 | Huỳnh Thị Minh Thủy | Thuận Hòa 9 | 500,000 |
44 | PB02070078954 | Võ Nhật Tâm | Hàm Đức 2 | 500,000 |
45 | PB02070023644 | Thông Thị Cú | Phú Điền - Hàm Phú | 500,000 |
46 | PB02070061978 | Võ Văn Tĩnh | Hàm Thắng 4C | 500,000 |
47 | PB02070089081 | Nguyễn Đức Khánh | Thôn 1 - Hàm Đức | 500,000 |
48 | PB02070069482 | Nguyễn Văn Trừ | Thôn 5 - Hàm Đức | 500,000 |
49 | PB02070088874 | Nguyễn Hồ Tùng | TĐC Hàm Liêm 3 - Hàm Liêm | 500,000 |
50 | PB02070074804 | Nguyễn Thị Mai | Y Tế Hàm Thuận Bắc | 500,000 |
Công ty Điện lực Bình Thuận trân trọng thông báo và chúc mừng Quý khách hàng có tên trong danh sách trúng thưởng.
Công ty Điện lực Bình Thuận sẽ liên lạc trực tiếp với Quý khách hàng để thông báo trúng thưởng, thời gian, địa điểm và thủ tục nhận thưởng.”
Trân trọng./.